Huyết học - Đông máuXét nghiệm chuyên ngành
Xu hướng

Các Chỉ Số Xét Nghiệm Công Thức Máu 22 Thông Số

Xét nghiệm công thức máu (CBC – Complete Blood Count) hay còn được gọi là tổng phân tích tế bào máu ngoại vi. Xét nghiệm công thức máu cung cấp một cái nhìn toàn diện về các thành phần và chỉ số của máu, giúp phát hiện nhiều bệnh lý và tình trạng sức khỏe khác nhau.

Các chỉ số chính trong xét nghiệm công thức máu bao gồm:

Hồng cầu (RBC – Red Blood Cells):

  • Số lượng hồng cầu (RBC Count): Đo số lượng hồng cầu trong một thể tích máu nhất định.
  • Hemoglobin (Hb): Đo lượng hemoglobin trong máu, giúp vận chuyển oxy.
  • Hematocrit (Hct): Đo tỷ lệ phần trăm của máu được tạo thành từ hồng cầu.
  • Chỉ số hồng cầu trung bình (MCV – Mean Corpuscular Volume): Đo kích thước trung bình của hồng cầu.
  • Lượng hemoglobin trung bình trên mỗi hồng cầu (MCH – Mean Corpuscular Hemoglobin): Đo lượng hemoglobin trung bình trong một hồng cầu.
  • Nồng độ hemoglobin trung bình trong hồng cầu (MCHC – Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration): Đo nồng độ hemoglobin trong một thể tích hồng cầu nhất định.
  • Độ phân bố kích thước hồng cầu (RDW – Red Cell Distribution Width): Đo sự biến đổi về kích thước của các hồng cầu.

Bạch cầu (WBC – White Blood Cells):

  • Số lượng bạch cầu (WBC Count): Đo số lượng bạch cầu trong một thể tích máu.
  • Neutrophil: Một loại bạch cầu giúp chống lại nhiễm trùng.
  • Lymphocyte: Một loại bạch cầu liên quan đến hệ miễn dịch.
  • Monocyte: Một loại bạch cầu giúp loại bỏ các tế bào chết và vi khuẩn.
  • Eosinophil: Một loại bạch cầu tham gia vào phản ứng dị ứng và chống lại ký sinh trùng.
  • Basophil: Một loại bạch cầu liên quan đến phản ứng viêm và dị ứng.

Tiểu cầu (Platelets):

  • Số lượng tiểu cầu (Platelet Count): Đo số lượng tiểu cầu trong một thể tích máu.
  • Thể tích tiểu cầu trung bình (MPV – Mean Platelet Volume): Đo kích thước trung bình của tiểu cầu.
  • Độ phân bố kích thước tiểu cầu (PDW – Platelet Distribution Width): Đo sự biến đổi về kích thước của tiểu cầu.

Các chỉ số bổ sung:

  • Tỷ lệ hồng cầu bị phá hủy (Reticulocyte Count): Đo số lượng hồng cầu non trong máu, giúp đánh giá tốc độ sản xuất hồng cầu của tủy xương.
  • Thể tích hồng cầu nhỏ (Low MCV): Đánh giá mức độ thiếu máu do thiếu sắt hoặc các nguyên nhân khác.
  • Thể tích hồng cầu lớn (High MCV): Đánh giá mức độ thiếu máu do thiếu vitamin B12 hoặc folate.
  • Số lượng tế bào lympho non (Immature Lymphocytes): Đo số lượng tế bào lympho chưa trưởng thành trong máu.
  • Số lượng bạch cầu non (Immature Granulocytes): Đo số lượng bạch cầu chưa trưởng thành trong máu.
  • Số lượng tế bào mono non (Immature Monocytes): Đo số lượng tế bào mono chưa trưởng thành trong máu.

Xét nghiệm công thức máu là một công cụ quan trọng giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe tổng quát và phát hiện các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Nếu có bất kỳ chỉ số nào bất thường, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân và điều trị thích hợp.

Máy phân tích tế bào máu là một thiết bị tiên tiến dùng để thực hiện xét nghiệm tổng phân tích tế bào máu với 22 thông số.

Dưới đây là 22 chỉ số chi tiết được phân tích bởi máy xét nghiệm công thức máu:

  1. Số lượng hồng cầu (RBC – Red Blood Cells): Đo số lượng hồng cầu trong một thể tích máu nhất định, giúp đánh giá tình trạng thiếu máu hoặc các bệnh lý liên quan đến hồng cầu.
  2. Hemoglobin (HGB): Đo lượng hemoglobin trong máu, giúp đánh giá khả năng vận chuyển oxy của hồng cầu.
  3. Hematocrit (HCT): Đo tỷ lệ phần trăm của máu được tạo thành từ hồng cầu, giúp phát hiện tình trạng thiếu máu hoặc tăng hồng cầu.
  4. Thể tích trung bình của hồng cầu (MCV – Mean Corpuscular Volume): Đo kích thước trung bình của hồng cầu, giúp xác định loại thiếu máu.
  5. Lượng hemoglobin trung bình trên mỗi hồng cầu (MCH – Mean Corpuscular Hemoglobin): Đo lượng hemoglobin trung bình trong một hồng cầu.
  6. Nồng độ hemoglobin trung bình trong hồng cầu (MCHC – Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration): Đo nồng độ hemoglobin trong một thể tích hồng cầu nhất định.
  7. Độ phân bố kích thước hồng cầu (RDW – Red Cell Distribution Width): Đo sự biến đổi về kích thước của các hồng cầu.
  8. Số lượng bạch cầu (WBC – White Blood Cells): Đo số lượng bạch cầu trong một thể tích máu, giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng hoặc các bệnh lý về miễn dịch.
  9. Số lượng tiểu cầu (PLT – Platelets): Đo số lượng tiểu cầu trong một thể tích máu, giúp đánh giá khả năng đông máu.
  10. Thể tích tiểu cầu trung bình (MPV – Mean Platelet Volume): Đo kích thước trung bình của tiểu cầu, giúp đánh giá chức năng tiểu cầu.
  11. Độ phân bố kích thước tiểu cầu (PDW – Platelet Distribution Width): Đo sự biến đổi về kích thước của tiểu cầu.
  12. Tỷ lệ phần trăm bạch cầu trung tính (NEUT%): Đo tỷ lệ phần trăm của bạch cầu trung tính trong tổng số bạch cầu, giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng cấp.
  13. Số lượng tuyệt đối bạch cầu trung tính (NEUT#): Đo số lượng tuyệt đối của bạch cầu trung tính.
  14. Tỷ lệ phần trăm bạch cầu lympho (LYMPH%): Đo tỷ lệ phần trăm của bạch cầu lympho trong tổng số bạch cầu, giúp đánh giá tình trạng miễn dịch.
  15. Số lượng tuyệt đối bạch cầu lympho (LYMPH#): Đo số lượng tuyệt đối của bạch cầu lympho.
  16. Tỷ lệ phần trăm bạch cầu mono (MONO%): Đo tỷ lệ phần trăm của bạch cầu mono trong tổng số bạch cầu, giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm mãn tính.
  17. Số lượng tuyệt đối bạch cầu mono (MONO#): Đo số lượng tuyệt đối của bạch cầu mono.
  18. Tỷ lệ phần trăm bạch cầu ưa acid (EO%): Đo tỷ lệ phần trăm của bạch cầu ưa acid trong tổng số bạch cầu, giúp đánh giá tình trạng dị ứng và nhiễm ký sinh trùng.
  19. Số lượng tuyệt đối bạch cầu ưa acid (EO#): Đo số lượng tuyệt đối của bạch cầu ưa acid.
  20. Tỷ lệ phần trăm bạch cầu ưa base (BASO%): Đo tỷ lệ phần trăm của bạch cầu ưa base trong tổng số bạch cầu, giúp đánh giá các phản ứng viêm và dị ứng.
  21. Số lượng tuyệt đối bạch cầu ưa base (BASO#): Đo số lượng tuyệt đối của bạch cầu ưa base.
  22. Tỷ lệ phần trăm các tế bào chưa trưởng thành (IG% – Immature Granulocytes): Đo tỷ lệ phần trăm của các tế bào bạch cầu chưa trưởng thành trong tổng số bạch cầu, giúp đánh giá tình trạng tủy xương và khả năng đáp ứng miễn dịch.

Các thông số này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, phát hiện các bệnh lý liên quan đến máu như thiếu máu, nhiễm trùng, dị ứng, và các rối loạn miễn dịch.

Xét nghiệm công thức máu cung cấp một phân tích chi tiết và toàn diện về các thành phần và chỉ số của máu ngoại vi, giúp các bác sĩ chẩn đoán và điều trị các bệnh lý một cách chính xác và hiệu quả.

Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


Back to top button